Thông thường trong 1 enterprise server, enterprise hard drives (HDD) chiếm 2/3 giá thành.
Bài viết này trả lời 4 câu hỏi sau:
1. Tại sao servers cần enterprise HDD?
2. Enterprise HDD có những ưu điểm gì?
3. Có mấy loại enterprise HDD?
4. Cách so sánh/ chọn lựa enterprise HDD?
Câu hỏi 1: Tại sao servers cần enterprise HDD?
1. Server chạy liên tục không ngừng nghỉ.
2. Server thường được tận dụng tối đa nên có workload cao: >80%
3. Server rất quan trọng đối với doanh nghiệp.
Câu hỏi 2: Enterprise HDD có những ưu điểm gì?
1. Độ bền cao: thông số Mean Time Between Failure (MTBF) cao.
2. Hiệu năng hoạt động cao:
- Tốc độ truy cập, đọc/ghi dữ liệu cao.
- Bộ nhớ cache lớn.
- Tốc độ quay (Round Per Minute - RPM) cao.
- Giao diện có tốc độ cao.
3. Khả năng chống lỗi cao:
- Áp dụng công nghệ phát hiện, sửa chữa và thay thế bad sectors.
- Có tính năng kiểm tra lỗi.
4. Tiết kiệm năng lượng: thường dùng ổ đĩa 2.5”
Câu hỏi 3: Có mấy loại enterprise HDD?
Phân loại theo công năng, có 2 loại ổ đĩa:
1. Ổ đĩa tối ưu hiệu năng hoạt động (performance-optimized): mục đích xử lý dữ liệu càng nhanh càng tốt.
- Thời gian truy tìm (seek time) thấp.
- Thời gian trễ (rotational latency) thấp.
- Sequential throughput >150MB/s
Ví dụ: Ổ đĩa SAS (Serial Attached SCSI) / 2.5” / 500 GB / 10.000 RPM / tốc độ 6 Gb/s
2. Ổ đĩa tối ưu khả năng lưu trữ (capacity-optimized): mục đích chứa được dữ liệu càng nhiều càng tốt.
- Thời gian truy tìm (seek time) trung bình.
- Thời gian trễ (rotational latency) trung bình.
- Sequential throughput >100MB/s
Ví dụ: Ổ đĩa SATA (Serial ATA) / 3.5” / 4 TB / 7.200 RPM / tốc độ 3Gb/s
Câu hỏi 4: Cách so sánh/ chọn lựa enterprise HDD?
Đơn vị so sánh: Input/output Operations Per Second (IOPS) – xem thêm chi tiết ở đây.
Công cụ đo IOPS là Iometer (do Intel cung cấp).
Đây là bảng IOPS tương đối:
RPM of HDD | Rough estimate of IOPS |
5.400 | 65 |
7.200 | 85 |
10.000 | 135 |
15.000 | 190 |
Bốn thông số dùng để so sánh enterprise HDD:
- Performance vs. Cost (IOPS/$)
- Performance vs. Power (IOPS/W)
- Capacity vs. Cost (GB/$)
- Capacity vs. Power (GB/W)
Ví dụ so sánh:
Chúng ta có 2 HDD với những thông số sau:
HDD | Int | RPM | Buffer | Cap | Size | Power | Price |
1 | 6 Gb/s SATA | 10.000 RPM | 32 MB | 600 GB | 2.5” | 7.8 Watt | 400 USD |
2 | 6 Gb/s SATA | 7.200 RPM | 64 MB | 4 TB = 4.096GB | 3.5” | 9.6 Watt | 480 USD |
Từ bảng trên, ta có thể rút ra 4 thông số so sánh như sau:
HDD | IOPS/$ | IOPS/W | GB/$ | GB/W |
1 | = 135/400 = 0.34 | = 135/7.8 = 17 | = 600/400 = 1.5 | = 600/7.8 = 77 |
2 | = 85/480 = 0.18 | = 85/9.6 = 8.9 | = 4.096/480 = 8.5 | = 4.096/9.6 = 430 |
Thể hiện bằng biểu đồ sẽ thấy sự khác biệt giữa 2 HDD này:
Rõ ràng HDD 1 có hiệu năng hoạt động cao gần gấp đôi HDD2 – tuy nhiên, HDD 2 lại có dung lượng lưu trữ cao hơn rất nhiều lần so với HDD 1.
Do vậy HDD 2 thích hợp cho việc lưu trữ dữ liệu lớn, ít truy xuất thường xuyên. Ngược lại HDD 1 nên dùng cho những server cần truy xuất / xữ lý dữ liệu liên tục, cần tốc độ nhanh.
Một số SAN có khả năng sử dụng cả 2 loại HDD này và có thể tự động chuyển dữ liệu qua lại giữa các HDD tùy theo loại dữ liệu để tối ưu hóa hiệu năng hoạt động.
Hy vọng bài viết này cung cấp cho các bạn IT một cái nhìn tổng quan về enterprise HDDs.
Chúc các bạn cuối tuần vui vẻ.